Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sil”baiz” Tìm theo Từ (3.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.002 Kết quả)

  • / beil /, Danh từ: (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, ( crikê) một trong hai thanh ngang nằm trên bộ cọc gôn, (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh...
  • / 'heiz /, Danh từ:,
  • / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu, Ngoại...
  • / beiz /, Danh từ: vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế),
  • / biz /, Danh từ: (thông tục) như business,
  • Danh từ: mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...)
  • đất (có) bùn,
  • giấy bảo lãnh, phiếu bảo lãnh,
  • kẹp quai,
  • nồi cách thủy, bình đun cách thủy,
  • tiền nhử mồi,
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • mồi lửa,
  • / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • / ´ledʒə¸beit /, danh từ, mồi câu,
  • tòa án phụ của tòa án dân sự tối cao,
  • / ,bæɳmə'ri: /, Danh từ: nồi đun cách thuỷ,
  • quảng cáo mồi,
  • cách bán nhử mồi, sự dụ mua,
  • Danh từ: mồi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá); câu (cá) bằng mồi thìa (như) spoon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top