Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sois” Tìm theo Từ (734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (734 Kết quả)

  • / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ bẩn, Đất nước; vùng đất, Ngoại động từ: làm...
  • Danh từ ( .SOS): tín hiệu cấp cứu, sự kêu gọi cấp cứu, sự trả lời khẩn cấp (qua đài phát thanh để tìm thân nhân của người...
  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • đất già,
  • đất alit, đất tích nhôm,
  • đất ướt, đất ngậm nước,
"
  • đất pha sét,
  • đất nguyên sinh,
  • đất có (lẫn) đá khối,
  • đập đất,
  • đất,
  • đất lẫn đá vôi,
  • đất sét, đất sét,
  • đất chắc nịch, đất đầm chặt, đất chặt,
  • đất được cố kết,
  • đất đào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top