Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stridule” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / 'strædl /, Danh từ: sự giạng chân (đứng, ngồi); sự cưỡi (ngựa), (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán...
  • / strikl /, Danh từ: que gạt (đấu, thùng đong thóc), Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, làm khuôn bằng dưỡng, gạt, gạt bằng, Kinh...
  • Nội động từ: ngáy, kêu inh ỏi (côn trùng, sâu bọ),
  • / ´stipju:l /, Danh từ: (thực vật học) lá kèm,
  • / straid /, Danh từ: bước dài, sải chân, dáng đi; cách đi của một người, khoảng cách một bước dài, ( (thường) số nhiều) sự tiến bộ, Nội động...
  • bắn ở giữa,
  • co thắt thanh quản rít,
  • packê đôi (để tách đoạn khi thử nghiệm),
  • tấm dưỡng khuôn, tấm gạt phẳng,
  • sự làm khuôn theo dưỡng,
  • giàn giáo kết cấu khung,
  • dãn thuế,
  • làm khuôn theo dưỡng,
  • đấu đường hệ i,
  • chìa vặn kiểu chạc,
  • cặp dao phay giãn cách,
  • nấu đường sản phẩm chất lượng thấp,
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top