Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tinh-trái” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • / tain /, Danh từ: răng (nạng, chĩa), nhánh (của gạc hươu, gạc nai), Kỹ thuật chung: chốt, ngõng, mộng ghép, Từ đồng nghĩa:...
  • / tint /, Danh từ: trạng thái khác nhau của màu sắc, sắc thái khác nhau của màu sắc, he's an artist who excels at flesh tints, anh ta là một hoạ sĩ điêu luyện về các sắc thái da người,...
  • / 'taini /, Tính từ: rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí, Kỹ thuật chung: nhỏ bé, nhỏ li ti, Kinh tế: quả nho, rau vụn, Từ...
  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • see isoniazid.,
  • ba màu cơ bản để tạo hình ảnh (trong video),
  • / tɪn /, Danh từ: thiếc, tấm sắt tay (sắt mạ thiếc), hộp (đồ hộp); lon (như) can, cái được đựng trong hộp, lon, (từ lóng) tiền, Ngoại động từ:...
  • ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
  • màu ôxy hoá,
  • vành roong kính,
  • màu nhiệt luyện, màu tôi, màu ram,
  • vết rạn li ti,
  • bánh mì khuôn,
  • gốc màu, màu nền,
  • kim loại tráng đồng,
  • thời gian sơ tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top