Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unfrocking” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Danh từ: sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền), sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ),
  • / ʌn´blɔkiη /, Toán & tin: (máy tính ) mở, Kỹ thuật chung: mở, tháo rời,
  • sự mở khóa, sự không khóa,
  • bỏ khóa tài liệu,
"
  • không chặn, không nghẽn,
  • báo nhận không chặn,
  • sự khai thông tín dụng,
  • sự nhả càng máy bay,
  • sự đưa tàu ra bến, sự rời xa nhau (của hai con tàu),
  • tin báo không chặn nhóm do phần mềm tạo ra,
  • tin báo mở thông nhóm vì mục đích bảo dưỡng,
  • thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng,
  • gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra,
  • phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng,
  • nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top