Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unshowy” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Tính từ: không được cho xem, không được trưng bày, không được chứng tỏ, không chứng minh, không được chỉ, không được bảo,...
  • / ʌn´ʃɔ:n /, Tính từ: không xén lông (cừu), không cạo (mặt),
  • Ngoại động từ: không bị bắn chết, không lấy đạn ra, không đâm chồi,
  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
  • Tính từ: không gieo,
  • dỡ hàng ở hầm tàu, xáo trộn (hàng xếp trên tàu), Ngoại động từ: dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang),
  • / ʌn´ʃɔd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe: Tính từ: không có giày, không bịt móng (ngựa),
  • / ʌn´ʃu: /, Ngoại động từ .unshod: tháo móng sắt (ngựa), tháo giày, tháo đầu bịt (sào, gậy...), Toán & tin: tháo (vành bánh xe), Xây...
  • / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • màu sắc lòe loẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top