Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Veo” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary, Ngoại động...
  • / ´vi:tou /, Danh từ, số nhiều vetoes: quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ; lời tuyên bố bác bỏ (một đạo luật..), sự nghiêm cấm; lời tuyên bố nghiêm cấm,
  • Thông thường: tổng giám đốc (giám đốc điều hành),
  • ,
  • mới,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • tiền tố chỉ quả đất hay đất,
  • Tính từ: dạng chữ v, Danh từ: giất bạc 5 đô la, hình chữ v, cái nêm, góc, tam giác, hình chữ v, hình nêm,...
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • / ´li:ou /, Danh từ: (thiên văn học) cung sư tử,
  • / vedʒ /, Danh từ, số nhiều .veg: (thông tục) rau (nấu chính), meat and two veg, thịt và hai đĩa rau
  • / veks /, Ngoại động từ: làm bực mình, làm phật ý; chọc tức, quấy rầy (nhất là bằng những chuyện nhỏ nhặt), làm cho lo âu, làm cho đau buồn, làm đau khổ, (thơ ca); (văn...
  • viết tắt, chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển, ( voluntary service overseas),
  • ăng ten chữ v ngược,
  • Tính từ: thuộc về chủ nghĩa thực dân mới, Danh từ: người ủng hộ chủ nghĩa thực dân mới,
  • ren tam giá,
  • rãnh đuôi én, rãnh chữ v,
  • (thuộc) tắc tĩnh mạch,
  • Tính từ: (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi,
  • khớp giả, khớp nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top