Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vindicatif” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

"
  • / ¸vindi´keiʃən /, danh từ, sự xác minh; sự được xác minh, sự xác nhận, sự chứng minh; sự chứng minh là đúng (sự tồn tại..), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, exoneration...
  • Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, vindicative document, tài liệu để chứng minh
  • / ´vindi¸keitə /, danh từ, người chứng minh, người bào chữa,
  • (dấu hiệu, triệu chứng, tình huống...) chỉ dẫn, chỉ định
  • / ´vindi¸keit /, Ngoại động từ: minh oan, làm sáng tỏ, thanh minh, bào chữa, xác nhận, chứng minh; chứng minh là đúng (sự tồn tại..), Hình Thái Từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top