Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be evident” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2269 Kết quả

  • Jasmine
    31/08/15 10:08:51 3 bình luận
    trong ngữ cảnh này: "I understand that the IntoxBox is a self-test, and not an administered or evidentiary Chi tiết
  • Chiêu Thương Đỗ
    04/06/16 11:18:12 2 bình luận
    mình đang dịch một bài về học bổng du học, có ai biết "application of fund', "evidence of financial Chi tiết
  • Hanmyh Nguyen
    18/11/17 08:36:55 1 bình luận
    Mọi người cho m hỏi câu này hiểu ntn ạ: The economist on why he considers Donald Trump unfit to be US Chi tiết
  • Thanhhuyen
    26/07/16 08:48:06 0 bình luận
    Articulating the strategy – engaging people Monitoring and evaluation including the impact (evidence-based Chi tiết
  • Hiềncute
    07/09/17 01:46:40 1 bình luận
    During the secondary years, there’s moderate evidence – for example, a meta-analysis carried out by Harris Chi tiết
  • Bear Yoopies
    25/01/16 11:27:56 3 bình luận
    cả nhà cho em hỏi cái hình này là hình gì với ạ. em cảm ơn "redented square shape" Evidence Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    26/01/18 07:54:05 0 bình luận
    "Well, you might say that since you're both human beings, and you can both distinguish among flavors Chi tiết
  • tigon
    09/04/17 08:39:28 8 bình luận
    Mọi người sửa giúp mình với Cảm ơn nhiều ạ In principle, conflation between the metafolkloric level Chi tiết
  • ngdung1968
    27/03/17 08:42:09 3 bình luận
    say what you like” literally means “feel free to say anything you want”, but in reality it is used, evidence Chi tiết
  • VinhNguyen13
    03/09/18 08:08:19 0 bình luận
    There have/has always been plenty of anecdotal evidence, but serious research into this relationship Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top