Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Big eyes” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2918 Kết quả

  • miaomiao149
    24/03/17 01:16:29 7 bình luận
    Rubin (1973) studied romantic love/ infatuation and how the attachment to the love interest develops, Chi tiết
  • Ốc Anh Vũ
    16/09/15 05:00:12 3 bình luận
    "I have literally watched people “transform” right before my eyes, as they test out these new presentation Chi tiết
  • Đặng Ngọc
    22/07/17 12:29:13 3 bình luận
    A new British medical instrument is about to change dramatically our ability to recognise disease hidden Chi tiết
  • mq003at
    17/06/17 01:01:38 1 bình luận
    bloodshot eyes nghĩa là gì vậy mọi người. Chi tiết
  • Huy Chu
    13/06/16 03:30:02 0 bình luận
    [Just for fun] Why do Asians have small eyes? Chi tiết
  • lovesuger
    06/09/19 01:44:55 0 bình luận
    Little Girl: Yes, I promise. A few days later we went to a short shopping spree. Chi tiết
  • Thảo Hiền
    28/08/15 10:54:57 9 bình luận
    E cám ơn nhiều pain, pressure, or tenderness behind your eyes, nose, cheeks, or forehead Chi tiết
  • Tâm Vũ
    24/08/17 09:13:03 2 bình luận
    With that, I undid my seatbelt, reclined the seat all the way back, and closed my eyes. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    My prospective sister-in-law was twenty-two, wore very tight miniskirts, and generally was bra-less. Chi tiết
  • Quang Huy Tran
    01/02/17 01:35:49 1 bình luận
    cho em hỏi câu "It's possible for fellow contractees to discern each other's location at any time Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top