Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Bona fide guaranty” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1521 Kết quả

  • Ngan Heo
    28/12/16 11:21:16 2 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi chút ạ: Co-guarantor :là gì ạ Chi tiết
  • Huy Quang
    08/09/15 05:18:23 12 bình luận
    bạn Trinh Thi,Loc có hỏi: customer's_counter-guaranty dịch sang tiếng Việt là gì? thank cả nhà. Chi tiết
  • nguyen phan
    22/10/17 03:54:49 2 bình luận
    Monotonic Reads: this implies that an up-to-date increasing set of write operations is guaranteed to Chi tiết
  • Phạm Chi Lan
    05/06/17 03:23:00 3 bình luận
    ngữ ko 1/ Loan Term sheet; Bản điều khoản cho vay 2/ Planned Plege: Cam kết theo kế hoạch 3/ Planned Guaranty: Chi tiết
  • tran minh hoang
    19/02/16 08:56:00 6 bình luận
    nho ban dich giup : The Manufacturer’s Guarantee provides additional protection for your product. Chi tiết
  • Vinhkobe
    19/10/15 01:33:31 1 bình luận
    Estimated premium/Guarantee Fee,% : [1.89] % p.a. 1.89%/ năm [12 - 13] % flat upfront flat up front là Chi tiết
  • San Hô
    06/11/19 04:56:48 0 bình luận
    outer shell is achieved by means of an innovative threading system, namely EASY-CHECK, whose special profile Chi tiết
  • Thái Hoàng Phi Hùng
    30/05/18 01:41:20 0 bình luận
    xây dựng và cần hỏi 1 số cụm từ Tiếng Anh chuyên ngành như sau, mong các bạn giải đáp giúp: Warranty Guarantor Chi tiết
  • havydn
    16/03/17 11:49:18 3 bình luận
    experiment, people are more likely to see the bizarre intruder if they are just allowed to watch the video Chi tiết
  • havydn
    17/03/17 09:37:24 1 bình luận
    experiment, people are more likely to see the bizarre intruder if they are just allowed to watch the video Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top