Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Born yesterday” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 428 Kết quả

  • Sáu que Tre
    30/03/16 11:51:37 0 bình luận
    Kid: He became father only when I was born 2. Teacher: What is the chemical formula for water? Chi tiết
  • Ha Vy Tran
    18/05/18 06:08:21 3 bình luận
    "I've already called her 4 times____" A. again B. before C. yesterday D. today Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    In the corner of his new enterprise he installs a gold plated office with a large window through which Chi tiết
  • Thành Công
    16/09/15 03:47:12 2 bình luận
    there's still the problem of how to keep such a creation airborne Ái dịch "creation airborn" Chi tiết
  • HOANG NGHIA NAM HUONG
    12/06/16 08:26:36 1 bình luận
    Only children tend to exhibit some of the main characteristic of first- borns and some of the characteristic Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    24/03/17 03:10:48 3 bình luận
    The term foodborne diseases (which includes foodborne intoxications and foodborne infections) refers Chi tiết
  • Dang28121995
    15/10/18 04:47:24 2 bình luận
    Structure radiated noise: being airborne noise radiated by a structural surface that is vibrating. Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    21/03/17 03:09:59 0 bình luận
    ham is a frequent vehicle for foodborne S. aureus poisoning. mọi người dịch dùm e với ạ. Chi tiết
  • wellplay
    02/06/19 06:11:06 0 bình luận
    mọi người ơi, dịch giúp em câu này với ạ: I won't lose if it comes down to who's the more stubborn! Chi tiết
  • conchoconcho
    07/12/18 10:41:35 1 bình luận
    xin mọi người giúp đỡ: cụm từ airborne camera nên dịch là gì được nhỉ? xin cám ơn Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top