Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Live reality” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2318 Kết quả

  • nguyen dang
    09/10/15 07:58:40 2 bình luận
    Em cảm ơn - World politics is entering a new phase, and intellectuals have not hesitated to proliferate Chi tiết
  • Nicolas Khanh
    23/12/16 10:34:18 1 bình luận
    She loathes with your presence and you just love the idea of getting near - untouched by her. Chi tiết
  • Bói Bói
    25/08/15 01:36:13 4 bình luận
    The desert is the environment of revelation, genetically and physiologically alien, sensorily austere Chi tiết
  • havydn
    27/03/17 11:56:06 4 bình luận
    Self-fulfilling prophecies gain their power from social definitions of reality, and most of your life Chi tiết
  • ngdung1968
    24/03/17 09:59:53 4 bình luận
    này One of London Zoo’s recent advertisements caused me some irritation, so patently did it distort reality. Chi tiết
  • havydn
    21/03/17 10:42:28 3 bình luận
    Reality, as you experience it, is a virtual experience generated by the brain based on the inputs coming Chi tiết
  • Quynh Buii
    26/12/18 05:48:37 2 bình luận
    technological changes on society’s most vulnerable people won’t be considered until they’ve become a reality. Chi tiết
  • Huy Chu
    23/05/16 03:57:02 0 bình luận
    R giúp mình câu này với: What once was a light way of saying good night, now is a reality. Chi tiết
  • Lam
    31/07/15 02:32:45 12 bình luận
    possibility space (không gian xác suất - cái này trong Toán ạ) for poems and paintings are part of concrete reality, Chi tiết
  • ccd
    29/07/16 05:53:27 1 bình luận
    Only then can all the stakeholders in the conflict - as well as UN organs like the International Court Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top