Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Massique” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 8 Kết quả

  • Dreamer
    09/09/16 11:53:16 1 bình luận
    Các bác cho em hỏi "khối lượng thể tích" có phải là "volumetric mass" không ạ? Chi tiết
  • Bảo Bảo
    16/05/17 10:58:08 0 bình luận
    Nguyên văn của nó nằm trong cụm này "This represents a massive step forward in the continuous inkjet Chi tiết
  • Track95
    25/06/16 03:35:18 2 bình luận
    "Silk curtains drape over the pillars illuminating the colours of the sun, as massive chandeliers Chi tiết
  • Huyen Trang
    09/01/17 10:24:39 2 bình luận
    In fact, production at the Gigafactory — a massive $6 billion facility that isn't even finished yet Chi tiết
  • Nguyễn Thuỷ
    04/03/16 10:49:00 0 bình luận
    người dịch dùm em câu này với: "The company's profitability has ebbed and flowed because of the massive Chi tiết
  • Bói Bói
    25/08/15 01:36:13 4 bình luận
    In an unobstructed sky the clouds seem more massive, sometimes grandly reflecting the earth’s curvature Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    factors underlie these trends: the development of globally inte- grated supply chains and associated massive Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top