Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Remotum” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 15 Kết quả

  • LECCEL89
    25/06/17 10:03:15 1 bình luận
    E vưỡn bị lỗi như lần trước: tra từ remote, tuyền bị phương án "REMote" chèn vô. Chi tiết
  • Hoàng Anh
    08/04/18 02:46:08 4 bình luận
    Telecardiology is a modern medical practice, which uses the power of telecommunications to achieve remote Chi tiết
  • Bear Yoopies
    06/06/16 05:02:47 0 bình luận
    And this can manifest itself in a premature push for closure on an adaptive challenge, rushing to a solution Chi tiết
  • minh le
    07/03/17 06:56:28 1 bình luận
    ai giúp mình làm một câu từ này với dreadful,acused,investigation,prematurely và intimdated Chi tiết
  • Bảo Bảo
    09/05/17 08:36:27 18 bình luận
    (Ethernet™, WiFi) and secure VPN communication meet highest standards, as part of Videojet Connect™ Remote Chi tiết
  • ngdung1968
    29/10/18 03:21:46 0 bình luận
    bạn giải thích câu sau trong Ivanhoe: Cedric is not her father,” replied the Prior, “and is but of remote Chi tiết
  • ThuCH
    12/06/18 11:21:50 3 bình luận
    Limit three remote viewings per Genie HD DVR at a time. Cảm ơn các bạn nhiều! Chi tiết
  • Dung Tran
    09/09/15 09:47:29 11 bình luận
    Cám ơn "The sheer number of remote distribution cabinets that need to be installed and, in particular Chi tiết
  • Dung Tran
    09/09/15 04:18:19 1 bình luận
    minimizes - if not in many cases eliminates - the need to dispatch technicians to make manual changes at remote Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    reductions in agricultural yield, strains on freshwater avail- ability, extreme weather events and premature Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top