Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CR carriage return character ” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • n クロム
  • v5b なきさけぶ [泣き叫ぶ]
  • v5m なきやむ [泣き止む]
  • n かちどき [勝ち鬨]
  • n いっかつ [一喝]
  • n そらね [空音]
  • v1 こえをたてる [声を立てる]
"
  • v5s なきかわす [鳴き交わす]
  • n ふっき [復帰]
  • exp かいかくをさけぶ [改革を叫ぶ]
  • n ここ [呱呱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top