Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fawn-coloured” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • n いろいと [色糸] あやいと [綾糸]
  • n いろちがい [色違い]
  • n ごくさいしき [極彩色]
  • Mục lục 1 n 1.1 うちわ [団扇] 1.2 あいこうしゃ [愛好者] 1.3 ファン n うちわ [団扇] あいこうしゃ [愛好者] ファン
  • n いろがら [色柄] いろもよう [色模様]
  • n だいだいいろ [橙色]
  • n しんえんしんじゅ [真円真珠]
  • n ふひょう [歩兵]
"
  • Mục lục 1 v1 1.1 あける [明ける] 2 n 2.1 あけそめる [明け初める] 3 v5k,vi 3.1 あく [明く] v1 あける [明ける] n あけそめる [明け初める] v5k,vi あく [明く]
  • n にくじゅばん [肉襦袢]
  • n いろめがね [色眼鏡]
  • n ぶんかじん [文化人]
  • Mục lục 1 n 1.1 しきさい [色彩] 1.2 カラー 1.3 いろつや [色艶] 1.4 いろ [色] n しきさい [色彩] カラー いろつや [色艶] いろ [色]
  • n さんしょく [三色]
  • n-adv,n-t みめい [未明]
  • n しちふだ [質札] しちけん [質券]
  • n なまあくび [生欠伸]
  • n ファンアウト
  • n おうぎがた [扇形] せんけい [扇形]
  • n かんきせん [換気扇]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top