Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lot cargo” Tìm theo Từ (983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (983 Kết quả)

  • n,uk くじびき [籤引き] くじびき [籤引]
  • n ちゅうしゃじょう [駐車場]
  • n はらっぱ [原っぱ] さらち [更地]
  • n ちばん [地番]
"
  • n こうく [鉱区]
  • n かどち [角地]
  • adj どっさり
  • n たくち [宅地]
  • n はつに [初荷]
  • n モンテカルロほう [モンテカルロ法]
  • n かきゃくせん [貨客船] かかくせん [貨客船]
  • v5m つみこむ [積み込む]
  • n ホットカーペット
  • n にゅうぎょしゃ [入漁者]
  • n にゅうぎょけん [入漁権]
  • n いえやしき [家屋敷]
  • exp ふねにかもつをのせる [船に貨物を載せる]
  • n としゅ [斗酒]
  • adv たんまり
  • n こぐちあつかい [小口扱い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top