Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Program me language” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • n ミニマリストプログラム
  • n しんこうがかり [進行係] プログラムディレクター
  • n,vs かくさく [劃策] かくさく [画策]
  • n,vs ていきょう [提供]
  • n プログラムばいばい [プログラム売買]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 えんもく [演目] 2 abbr 2.1 えんきょく [演曲] 3 n 3.1 えんそうきょくもく [演奏曲目] n,abbr えんもく [演目] abbr えんきょく [演曲] n えんそうきょくもく [演奏曲目]
  • n ほうどうばんぐみ [報道番組]
"
  • n アラビアご [アラビア語]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうご [口語] 1.2 ぞくご [俗語] 1.3 ぞくげん [俗言] n こうご [口語] ぞくご [俗語] ぞくげん [俗言]
  • n がいご [外語] がいこくご [外国語]
  • n そんけいご [尊敬語]
  • n げんごきのう [言語機能]
  • n ランゲージプロセッサー
  • n こうようご [公用語]
  • n ポーランドご [ポーランド語]
  • n スウェーデンご [スウェーデン語]
  • n アクセスばんぐみ [アクセス番組]
  • n アクションプログラム
  • n そうほうこうばんぐみ [双方向番組]
  • n プログラムアナライザー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top