Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spindle box” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • n てんじゅう [天重]
  • n ししょばこ [私書函]
  • Mục lục 1 n 1.1 せっけんいれ [石鹸入れ] 1.2 せっけんばこ [石鹸箱] 1.3 せっけんおき [石鹸置き] n せっけんいれ [石鹸入れ] せっけんばこ [石鹸箱] せっけんおき [石鹸置き]
  • n しょうにんせき [証人席] しょうにんだい [証人台]
  • n いたぶき [板葺き]
  • adj-na,n たんせいど [単精度]
  • Mục lục 1 n 1.1 たんざ [単座] 2 adj-no 2.1 たんざしき [単坐式] n たんざ [単座] adj-no たんざしき [単坐式]
  • n どくぼう [独房] たんさいぼう [単細胞]
  • n こじんせん [個人戦]
  • n たんほんい [単本位] たんほんいせい [単本位性]
  • n のうしょう [脳漿]
  • n いって [一手] いってに [一手に]
  • n シングルヒット
  • n もりきり [盛り切り]
  • n たんき [単騎]
  • n たんかん [単漢] たんかんじ [単漢字]
  • n たんそう [単相]
  • n たんせん [単線]
  • Mục lục 1 n 1.1 せきちゅう [脊柱] 1.2 せすじ [背筋] 1.3 はいきん [背筋] n せきちゅう [脊柱] せすじ [背筋] はいきん [背筋]
  • n いちなん [一男]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top