Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spoken” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • n しゃもじ [杓文字]
"
  • n はいやく [背約]
  • n いっぷく [一服]
  • n れんげ [蓮華]
  • n ばいえん [煤煙]
  • n しょうえん [硝煙]
  • n はいえん [排煙]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 すう [吸う] 1.2 すう [喫う] 2 v5r 2.1 いぶる [燻ぶる] 2.2 くすぶる [燻ぶる] 3 io,v5r 3.1 いぶる [燻る] 3.2 くすぶる [燻る] v5u すう [吸う] すう [喫う] v5r いぶる [燻ぶる] くすぶる [燻ぶる] io,v5r いぶる [燻る] くすぶる [燻る]
  • n くねん [薫煙]
  • n よえん [余煙]
  • n ポーカーフェース
  • n えんだん [煙弾]
  • n けむりかんちき [煙感知器]
  • n しえん [紫煙]
  • n はくえん [白煙]
  • n はちょう [破調]
  • Mục lục 1 v1 1.1 くじける [挫ける] 2 v1,vi 2.1 くだける [砕ける] 2.2 こわれる [壊れる] v1 くじける [挫ける] v1,vi くだける [砕ける] こわれる [壊れる]
  • n かなつぼまなこ [金壺眼]
  • n アダムスストークスしょうこうぐん [アダムスストークス症候群]
  • n こばい [故買]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top