Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spoken” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • n おれくぎ [折れ釘]
  • n くぼめ [凹目]
  • n とうひんこばい [盗品故買]
  • n ちまた [巷]
  • n やきつぎ [焼き接ぎ]
  • n ぼうきれ [棒切れ]
  • n すんし [寸志]
  • adv もくもくと
  • n えいえいご [英々語] えいえいご [英英語]
  • n えんし [煙死]
  • v5m いっぷくのむ [一服飲む]
  • v5r けむる [煙る]
  • v1 ほねがおれる [骨が折れる]
  • n いちじょうのけむり [一条の煙]
  • n,hum びい [微意]
  • n じんえん [人煙]
  • n すいじょうかじょ [穂状花序]
  • v5s ふかす [吹かす]
  • exp たばこをすう [煙草を吸う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top