Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To draw sb s attention to sth” Tìm theo Từ (11.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.055 Kết quả)

  • n めした [目下]
  • n ひきまく [引き幕]
  • n,vs せんねん [専念]
  • v5m うわぐむ [上汲む]
  • exp かわからみずをひく [川から水を引く]
  • n なまでたべる [生で食べる]
  • exp さしみをつくる [刺身を作る]
  • n たしん [他心]
  • n やくみ [薬味]
  • n たまご [卵] たまご [玉子]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 モーツァルト 2 ik,n 2.1 モーツアルト n モーツァルト ik,n モーツアルト
  • n プリーツ
  • adj-na,n みれん [未練]
  • n こうは [硬派]
  • n めうえ [目上]
  • n ことば [言葉]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 けんいん [牽引] 2 n 2.1 ドラッグ n,vs けんいん [牽引] n ドラッグ
  • adj-no,n-adv,n-t かたわら [側ら] かたわら [傍ら]
  • n どうきゅうせい [同級生]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top