Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Troop” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • v1,vt たれさげる [垂れ下げる]
  • n ちゅうけん [中堅]
  • exp ぐんをすすめる [軍を進める]
"
  • n あらて [新手]
  • n,vs ちゅうりゅう [駐留]
  • n たいれつ [隊列]
  • n こくれんぐん [国連軍]
  • n ざいかんべいぐん [在韓米軍]
  • n せんとうぼう [戦闘帽]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top