Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ABS” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.177) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 レフレックスカメラ 2 abbr 2.1 レフ n レフレックスカメラ abbr レフ
  • Mục lục 1 n 1.1 スポーツドリンク 2 abbr 2.1 スポドリ n スポーツドリンク abbr スポドリ
  • Mục lục 1 n 1.1 トルクコンバーター 2 abbr 2.1 トルコン n トルクコンバーター abbr トルコン
  • Mục lục 1 n 1.1 オートメーション 2 abbr 2.1 オートメ 3 vs 3.1 じどうか [自動化] n オートメーション abbr オートメ vs じどうか [自動化]
  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 いんい [陰萎] 2 abbr 2.1 インポ 3 n 3.1 インポテンス adj-no,n いんい [陰萎] abbr インポ n インポテンス
  • Mục lục 1 n,pref,abbr 1.1 キロ 2 uk 2.1 きろめいとる [粁] 3 n 3.1 キロメートル n,pref,abbr キロ uk きろめいとる [粁] n キロメートル
  • Mục lục 1 n 1.1 つかいっぱしり [使いっぱしり] 2 n,abbr 2.1 ぱしり n つかいっぱしり [使いっぱしり] n,abbr ぱしり
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 こうくうびん [航空便] 2 n 2.1 エアメール n,abbr こうくうびん [航空便] n エアメール
  • Mục lục 1 n 1.1 あいろ [隘路] 2 n,abbr 2.1 ネック n あいろ [隘路] n,abbr ネック
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 エンゲージリング 2 n 2.1 こんやくゆびわ [婚約指輪] n,abbr エンゲージリング n こんやくゆびわ [婚約指輪]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 シグラ 2 n 2.1 たいちアース [大地アース] abbr シグラ n たいちアース [大地アース]
  • Mục lục 1 n 1.1 じだいさくご [時代錯誤] 1.2 アナクロニズム 2 abbr 2.1 アナクロ n じだいさくご [時代錯誤] アナクロニズム abbr アナクロ
  • Mục lục 1 n 1.1 デフレーション 1.2 しゅうしゅく [収縮] 2 n,abbr 2.1 デフレ n デフレーション しゅうしゅく [収縮] n,abbr デフレ
  • Mục lục 1 abbr 1.1 マネロン 2 n 2.1 しきんせんじょう [資金洗浄] 2.2 マネーロンダリング abbr マネロン n しきんせんじょう [資金洗浄] マネーロンダリング
  • Mục lục 1 n 1.1 はっかとう [薄荷糖] 1.2 ペパーミント 2 adj-na,n,abbr 2.1 ミント n はっかとう [薄荷糖] ペパーミント adj-na,n,abbr ミント
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうはく [脅迫] 1.2 テロリズム 2 n,abbr 2.1 テロ n きょうはく [脅迫] テロリズム n,abbr テロ
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 ブレスト 2 n 2.1 ブレーンストーミング n,abbr ブレスト n ブレーンストーミング
  • Mục lục 1 n 1.1 カメラルポルタージュ 2 abbr 2.1 カメラルポ n カメラルポルタージュ abbr カメラルポ
  • Mục lục 1 abbr 1.1 コンピューターアニメ 2 n 2.1 コンピューターアニメーション abbr コンピューターアニメ n コンピューターアニメーション
  • Mục lục 1 n 1.1 コスメチック 2 n,abbr 2.1 チック n コスメチック n,abbr チック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top