Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ABS” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.177) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 そうひょう [総評] 2 n 2.1 にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい [日本労働組合総評議会] n,abbr そうひょう [総評] n にほんろうどうくみあいそうひょうぎかい [日本労働組合総評議会]
  • Mục lục 1 n 1.1 がいとうろくおん [街頭録音] 2 abbr 2.1 がいろく [街録] n がいとうろくおん [街頭録音] abbr がいろく [街録]
  • Mục lục 1 n 1.1 さいこうさいばんしょ [最高裁判所] 2 n,abbr 2.1 さいこうさい [最高裁] n さいこうさいばんしょ [最高裁判所] n,abbr さいこうさい [最高裁]
  • Mục lục 1 n 1.1 せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児] 2 abbr 2.1 せいはくじ [精薄児] n せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児] abbr せいはくじ [精薄児]
  • Mục lục 1 n 1.1 アクセレレーター 2 n,abbr 2.1 アクセル n アクセレレーター n,abbr アクセル
  • Mục lục 1 abbr 1.1 コンセプトアート 2 n 2.1 コンセプチュアルアート abbr コンセプトアート n コンセプチュアルアート
  • Mục lục 1 n 1.1 サイバネーション 2 abbr 2.1 サイバネ n サイバネーション abbr サイバネ
  • Mục lục 1 abbr 1.1 エレクトロバンキング 2 n 2.1 エレクトロニックバンキング abbr エレクトロバンキング n エレクトロニックバンキング
  • Mục lục 1 abbr 1.1 エレクトロコテージ 2 n 2.1 エレクトロニックコテージ abbr エレクトロコテージ n エレクトロニックコテージ
  • Mục lục 1 n 1.1 ガスクロマトグラフィー 2 abbr 2.1 ガスクロ n ガスクロマトグラフィー abbr ガスクロ
  • Mục lục 1 n 1.1 グラフィックイコライザー 2 abbr 2.1 グライコ n グラフィックイコライザー abbr グライコ
  • Mục lục 1 abbr 1.1 インパネ 2 n 2.1 インストルメントパネル abbr インパネ n インストルメントパネル
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 インテリ 2 n 2.1 インテリゲンチャ n,abbr インテリ n インテリゲンチャ
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 ラボ 2 n 2.1 ランゲージラボラトリー n,abbr ラボ n ランゲージラボラトリー
  • Mục lục 1 abbr 1.1 ポテチ 2 n 2.1 ポテトチップ abbr ポテチ n ポテトチップ
  • Mục lục 1 n 1.1 プロレスリング 2 n,abbr 2.1 プロレス n プロレスリング n,abbr プロレス
  • Mục lục 1 n 1.1 パントキック 2 abbr 2.1 パント n パントキック abbr パント
  • Mục lục 1 abbr 1.1 サラドレ 2 n 2.1 サラダドレッシング abbr サラドレ n サラダドレッシング
  • Mục lục 1 abbr 1.1 シスコ 2 n 2.1 サンフランシスコ abbr シスコ n サンフランシスコ
  • Mục lục 1 n 1.1 オープンサンドイッチ 2 abbr 2.1 オープンサンド n オープンサンドイッチ abbr オープンサンド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top