Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Constructional steel” Tìm theo Từ | Cụm từ (145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 ぞうえいひ [造営費] 1.2 けんちくひ [建築費] 1.3 こうじひ [工事費] n ぞうえいひ [造営費] けんちくひ [建築費] こうじひ [工事費]
  • n けんせつこくさい [建設国債]
  • n ぼうかずくり [防火造り]
  • n こうたんそこう [高炭素鋼]
  • n きょうりょくこう [協力鋼]
  • n てっこつこうじ [鉄骨工事]
  • n スチールネールファイル
  • n かいさくこう [快削鋼]
  • n たいねつこう [耐熱鋼]
  • n てっせん [鉄線]
  • n ニッケルクロムこう [ニッケルクロム鋼]
  • n まるこう [丸鋼]
  • n てっこうぎょう [鉄鋼業]
  • n こうせい [鋼製]
  • n しんにほんせいてつ [新日本製鐵] しんにっぽんせいてつ [新日本製鐵]
  • n こうさく [鋼索]
  • n,abbr カラートタン
  • Mục lục 1 n 1.1 ハイスピードスチール 1.2 こうそくどこう [高速度鋼] 2 abbr 2.1 ハイス n ハイスピードスチール こうそくどこう [高速度鋼] abbr ハイス
  • n スチールカラー
  • Mục lục 1 n 1.1 こうばん [甲鈑] 1.2 こうばん [鋼板] 1.3 こうはん [鋼板] 1.4 こうはん [甲鈑] n こうばん [甲鈑] こうばん [鋼板] こうはん [鋼板] こうはん [甲鈑]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top