Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Munition” Tìm theo Từ | Cụm từ (77) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n だいすうかんすう [代数関数]
  • n くうほう [空砲] くうほう [空包]
  • n ブーリアンかんすう [ブーリアン関数]
  • n れんぞくかんすう [連続関数]
  • n てんかけい [点火系]
  • n いんかんすう [陰関数]
  • n かんきのう [肝機能]
  • n にじかんすう [二次関数]
  • n シグモイドかんすう [シグモイド関数]
  • n しんりかんすう [真理関数]
  • n ぐんようひん [軍用品]
  • n せんがいかさく [選外佳作] ほうじょう [褒状]
  • n,vs こうじゅつ [後述]
  • Mục lục 1 v5b 1.1 ときおよぶ [説き及ぶ] 2 v1 2.1 あげる [上げる] 2.2 のせる [乗せる] 2.3 のせる [載せる] 2.4 のべる [述べる] v5b ときおよぶ [説き及ぶ] v1 あげる [上げる] のせる [乗せる] のせる [載せる] のべる [述べる]
  • n じつかんすう [実関数]
  • v5r つとまる [勤まる] つとまる [務まる]
  • n しんぱいきのう [心肺機能]
  • n はっかてん [発火点]
  • n めいだいかんすう [命題関数]
  • n いっかかんすう [一価関数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top