Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saponified oil” Tìm theo Từ | Cụm từ (436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n スピンドルゆ [スピンドル油]
  • n とうゆ [桐油]
  • n ベビーオイル
  • n つばきあぶら [椿油]
  • n ちょうじゆ [丁子油]
  • n げんゆ [原油]
  • n かんせいゆ [乾性油]
  • n からしゆ [芥子油]
  • n さいゆけん [採油権]
  • n ゆでん [油田]
  • n オイルマッサージ
  • n オイルロード
  • n せきゆショック [石油ショック]
  • n がんゆそう [含油層]
  • n しょうこんゆ [松根油]
  • n シリコーンゆ [シリコーン油]
  • n きゅうゆせん [給油船]
  • n へんとうゆ [扁桃油]
  • n ブレーキオイル
  • n カノーラ キャノーラ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top