Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-earned” Tìm theo Từ | Cụm từ (566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 iK,adj 1.1 くわしい [委しい] 2 adj 2.1 くわしい [詳しい] iK,adj くわしい [委しい] adj くわしい [詳しい]
  • n いどばた [井戸端]
  • v5k につく [似付く]
  • v1 きたえあげる [鍛え上げる]
  • adv まさか
  • n こしゅ [古酒] ふるざけ [古酒]
  • n てきにんしゃ [適任者]
  • n かれたえんぎ [枯れた演技]
  • n ほうそうきんしようご [放送禁止用語]
  • n ゆうしてっせん [有刺鉄線] ばらせん [荊棘線]
  • n ひらあやまり [平謝り]
  • adj-na,n らいらく [磊落] しゃらく [洒落]
  • n しょうふだづき [正札付き]
  • n ちしんじ [遅進児]
  • n ふせんしょう [不戦勝]
  • n そったいた [反った板]
  • n きんしやくぶつ [禁止薬物]
  • adj はらぎたない [腹穢い] はらぎたない [腹汚い]
  • adj-na,n こうりょう [広量]
  • n ぜんしょう [全焼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top