Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bird dog” Tìm theo Từ (1.312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.312 Kết quả)

  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • / dɔg /, Danh từ: chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng...
  • Danh từ: nhựa bẫy chim,
  • Danh từ: miếng ván đặt thức ăn cho chim,
  • / 'bə:dwɔtʃ /, Nội động từ: quan sát nhận dạng chim,
  • Danh từ: chim bị săn làm thịt,
  • như frigate-bird,
  • Danh từ: người tù; người tù ra tù vào,
  • Danh từ: (động vật học) chim hút mật,
  • / ´nait¸bə:d /, danh từ, chim ăn đêm (cú), người đi chơi đêm, kẻ ăn sương,
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • Danh từ: (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông),
  • Danh từ: chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver,
  • / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top