Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cooling” Tìm theo Từ (2.571) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.571 Kết quả)

  • / ´ku:liη¸ɔf¸piəriəd /, Y học: sự làm lạnh, hạ nhiệt, Kỹ thuật chung: làm lạnh, làm mát, làm nguội, sự làm lạnh, sự làm mát, sự làm nguội,...
  • / ´tu:liη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự gia công bằng máy, việc trang bị dụng cụ máy móc, sự hiệu chỉnh (máy công cụ), sự giập hình trang trí (vào gáy sách), Xây...
  • Toán & tin: sự hợp nhất, sự gộp, sự hợp nhất, chung vốn (kinh doanh), sự chung vốn (kinh doanh), sự góp chung (vốn), sự liên doanh,...
  • sự ăn than, sự lấy than,
  • / ´kɔdliη /, danh từ, cá tuyết con, cá moruy con,
  • / ˈkaʊlɪŋ /, Danh từ: nắp đậy máy, Cơ khí & công trình: chụp chỉnh lưu, Giao thông & vận tải: phần vỏ,
  • sự cuốn, sự cuộn dây, sự quấn, sự xoắn, Địa chất: sự cuốn, sự cuộn, conductor coiling, sự quấn dây
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
  • sự làm nguội (kiểu) hóa học,
  • sự làm nguội clinke,
  • làm lạnh phần ngưng, sự làm lạnh lỏng ngưng,
  • làm lạnh tiếp xúc, sự làm lạnh tiếp xúc,
  • tháp làm mát, một kết cấu dùng như máy làm mát giúp loại bỏ sức nóng của nước, chẳng hạn như trong các nhà máy điện.
  • cho máy lạnh hoạt động, kích hoạt máy lạnh,
  • khí được làm mát, gió lạnh, không khí làm lạnh, không khí lạnh, cooling air baffle, van điều chỉnh gió lạnh, cooling air duct, đường ống gió lạnh, cooling air fan, quạt gió lạnh, cooling air jacket, áo gió lạnh,...
  • thiết bị làm lạnh, thiết bị làm nguội, air cooling apparatus, thiết bị làm lạnh không khí, gas cooling apparatus, thiết bị làm lạnh khí, vacuum cooling apparatus, thiết bị làm lạnh chân không
  • thùng làm lạnh,
  • bể làm lạnh, bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh,
  • quạt gió lạnh tăng cường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top