Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Immersed in” Tìm theo Từ (3.986) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.986 Kết quả)

  • Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập,
  • / i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào, Toán...
  • / i´mens /, Tính từ: mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / i´mə:st /, tính từ, (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước,
  • Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm,...
  • được ngâm dầu, (adj) nhúng trong dầu,
  • đường (hầm) tàu điện ngầm dưới nước,
  • tụ ngâm dầu,
  • bơm nạp,
  • thiết bị nhúng chìm lợn (trong thùng chần nước sôi),
  • làm lạnh ngập trong dầu,
  • máy biến áp dầu, máy biến áp ngâm dầu,
  • biến áp ngâm dầu, biến áp dầu,
  • thịt nấu từ từ,
  • giá trị nghịch, giá trị nghịch đảo,
  • biến áp dầu làm mát bằng nước,
  • biến áp dầu tự làm mát,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top