Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “What it is” Tìm theo Từ (755) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (755 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • bán phá giá là gì?,
"
  • tức là, nghĩa là,
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • giống hệt như,
  • phương pháp wysiwyg, những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được,
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • thấy gì được nấy,
  • khẩu độ được xếp tải,
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • cái bạn thấy là cái bạn có được, phương pháp wysiwyg: một kiểu (chế độ) xử lí đồ họa và văn bản, kết quả in ra sẽ giống như nhìn thấy trên màn hình,
  • thấy gì được đấy (wysiwyg),
  • những gì bạn thấy là những gì bạn có được, thấy gì được đấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top