Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whereas acuity suggests that it relates to a person s performance acumen is something that a person has” Tìm theo Từ (16.788) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.788 Kết quả)

  • , it stands to reason that ..., thật là hợp lý là..., điều đó là hiển nhiên...
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • / weə'ræz /, Liên từ: nhưng ngược lại, trong khi, (pháp lý) xét rằng, xem xét sự việc là, Nghĩa chuyên ngành: bởi vì, xét rằng, nhưng ngược lại,...
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • / sə'dʤest /, Ngoại động từ: Đề nghị; đề xuất; gợi ý, gợi; làm nảy ra trong trí, Ám chỉ; đưa ra giả thuyết là, nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai, (pháp lý)...
  • liên quan đến,
  • sự giảm thuế địa phương,
  • / wɛər´æt /, Phó từ: vì việc gì, vì cớ gì, tại sao, vì đó, do đó, whereat did he get so angry ?, tại sao anh ta tức giận đến thế?
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • niêm kim nghỉ hưu,
  • Thành Ngữ:, to call it a day, (thông t?c) th? là xong m?t ngày làm vi?c; th? là công vi?c trong ngày dã hoàn thành
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top