Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whereas acuity suggests that it relates to a person s performance acumen is something that a person has” Tìm theo Từ (16.788) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.788 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • Thành Ngữ:, what a niff !, thối quá!
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • (thông tục) (viết tắt) của .there .is, .there .has:,
  • / ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,
  • bre & name / rɪ'leɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, gắn liền với, có dính dáng với, ( dạng bị động) có bà con thân...
  • lối vào thành phố,
  • Thành Ngữ:, to have a bash at it, (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • Thành Ngữ:, to make a day of it, hu?ng m?t ngày vui
  • Thành Ngữ:, to make a run of it, ch?y tr?n, tr?n thoát
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • niên kim gắn liền với mức lương, tiền trợ cấp gắn liền với mức lương,
  • Thành Ngữ:, it is a long lane that has no turning, hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
  • Idioms: to do a person an injustice, Đối xử với ai một cách bất công
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top