Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ and porch from latin porticus entrance hall ” Tìm theo Từ (12.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.157 Kết quả)

  • Danh từ: phòng ngoài,
  • phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa, hotel entrance hall, tiền sảnh khách sạn
  • tiền sảnh khách sạn, phòng ngoài khách sạn,
  • tiền sảnh phân tỏa,
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • tường dẫn cửa vào buồng âu,
  • ra vào cảng,
  • / 'entrəns /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entranceỵfee), cổng vào, lối...
  • cách điện bằng sứ xuyên tường,
  • bầu xuyên tường, cái cách điện xuyên tường, sứ xuyên tường,
  • sau,
  • / pɔ:tʃ /, Danh từ: cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, hè, hành lang (như) veranda, ( the porch ) cổng vòm ở thành a-ten (nơi giê-non truyền...
  • Danh từ số nhiều của .vortex: như vortex,
  • đèn hàn cầm tay,
  • Danh từ: tiếng la tinh cổ (trước năm 75 trước công nguyên),
  • Danh từ: tiếng latin trung cổ, tiếng latin dùng trong nhà thờ thiên chúa giáo từ thế kỷ 7 đến thế kỷ 15,
  • ván khuôn tường,
  • Danh từ: tiếng la-tinh lai căng, tiếng la-tinh bồi,
  • Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh, châu mỹ la-tinh, người châu mỹ la-tinh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top