Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ offruit peel” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • / ri:l /, Danh từ: guồng (quay tơ, đánh chỉ), Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) (như) spool, (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), Ngoại động từ:...
  • (pyelo- ) prefíx chỉ bể thậ,
  • / hi:l /, Danh từ: gót chân, gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), Đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng...
  • / pɪər /, Danh từ: người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng tuế (người cùng tuổi), khanh tướng ( anh), nhà quý tộc (là nam giới), thượng nghị...
  • cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer link, liên kết cùng mức, peer-to-peer...
  • / ´ɔf¸kʌt /, Kỹ thuật chung: phần cắt bỏ,
  • tàu cuốc có gàu ngoạm nhiều lưỡi,
  • Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
  • / i:l /, Danh từ: con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm, Kinh tế: cá chình (con lươn), as slippery as an eel, trơn...
  • dấu hiệu vỏ cam,
  • gầu ngoạm,
  • sự thử vỏ vát, thử vỏ chữ t,
  • bao bì kiểu bóc, bao bì kiểu lột,
  • viết tắt của pixel,
  • Danh từ: (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu, Nội động từ: (thông tục) đi giải, đi tiểu, for / have a quick pee, đi tiểu vội
  • sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến
  • máy quay cuộn sang cuộn,
  • máy ghi bẵng lõi-lõi,
  • sự truyền thông cùng mức, sự truyền thông ngang hàng,
  • mạng bình đẳng, mạng ngang hàng, peer-to-peer network environment, môi trường mạng ngang hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top