Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Air-mail” Tìm theo Từ (4.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.786 Kết quả)

  • thư hỏa tốc, thư phát chuyển nhanh, tốc hành, express mail service, dịch vụ thư phát chuyển nhanh
  • bưu phẩm miễn phí,
  • thư nội bộ,
  • bưu phẩm bảo đảm,
  • / 'meilbout /, Danh từ: tàu thủy chở thư từ,
  • đường hầm bưu điện, đường ống chuyển thư,
  • bộ xử lý thư,
  • kết hợp thư, phương thức bán qua bưu điện,
  • sự sắp xếp thư, phân loại thư tín (để chuyển đi), sự lựa thư, sự phân loại thư tín,
  • tàu thư,
  • chuyển tiền bằng thư, thư chuyển tiền,
  • toa bưu chính, toa bưu điện, xe thư, toa thư,
  • Danh từ: thư gửi đường bộ hay đường biển,
  • bưu phẩm không giao được,
  • bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • / 'fænmeil /, Tính từ: hình quạt,
  • bưu kiện nhận được, thư tín nhận được, thư đến,
  • / ´meil¸trein /, danh từ, xe lửa đưa thư,
  • Danh từ: thư đặt hàng (bằng đường bưu điện), Điện: thư đặt hàng, Kinh tế: đặt hàng qua bưu điện, Từ...
  • túi đựng thư, Danh từ: túi đựng thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top