Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asset management ratio” Tìm theo Từ (2.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.426 Kết quả)

  • quản lý tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản, asset management information system, hệ thống tin quản lý tài sản, asset management account, tài khoản quản lý tài sản
  • tỷ số để quản lý, tỷ số quản lý,
  • tỷ lệ vòng quay tài sản,
  • tỷ số tài sản tiền mặt,
  • tỷ lệ dự trữ trên tài sản,
  • tỉ lệ tài sản trên vốn cổ đông,
  • tài khoản quản lý tài sản,
  • dự liệu quản lý tài sản,
  • quản lý quan hệ tài sản-công nợ, sự quản lý tài sản có và nợ,
  • tỉ suất trên quản lý,
  • tỷ lệ tài sản cơ bản,
  • tỉ suất lãi trên tích sản,
  • hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn,
  • tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt, tỉ suất tài sản dễ chuyển hoán,
  • tỉ suất nợ và tiền dự trữ,
  • tỷ số tài sản hữu hình ròng,
  • tỷ số vốn so với tài sản,
  • tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn,
  • hệ thống tin quản lý tài sản,
  • / 'æset /, Danh từ: (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu, (thông tục) vốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top