Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At various times” Tìm theo Từ (3.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.029 Kết quả)

  • / və'geəriəs /, tính từ, Đỏng đảnh, bất thường, hay thay đổi (tính khí...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang
  • / ,veəri'ɔ:rəm /, Danh từ: sách có chú giải/dị bản của nhiều nhà bình luận, variorum edition, bản in có chú giải của nhiều nhà bình luận
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • trong khi chạy,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • tại thời điểm khởi động,
  • Thành Ngữ:, at no time, không bao giờ
  • vào giờ nào,
  • Tính từ: có con cái, đã đẻ, đã sanh con,
  • / 'veəri:z /, xem vary,
  • / 'ebriəs /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích say sưa,
  • / 'fjuəriəs /, Tính từ: giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´seiniəz /, tính từ, (y học) có mủ máu thối,
  • / 'veərioul /, Danh từ: hố nông, hốc nhỏ, (động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu),
  • / ´viʃəs /, Tính từ: xấu xa, hằn học, sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại, hoang dã và nguy hiểm (thú vật), (thông tục) dữ dội, khắc nghiệt, xấu, đầy ác ý, giữ (ngựa),...
  • đậu mùa do chủng,
  • loét hoại thư,
  • viêm xương tủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top