Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bộ-LAN” Tìm theo Từ (3.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.890 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, an unwritten law, luật bất thành văn
"
  • tổng đài trung tâm mạng lan,
  • các lớp của địa hình,
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • mạng lưới (thoát nước) hình quạt,
  • nhóm công tác với lan,
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • địa chỉ toàn cục mạng lan,
  • kênh lan (mạng cục bộ) ngược,
  • kênh lan ngược hướng,
  • địa chỉ nhóm mạng lan,
  • địa chỉ riêng trên mạng lan,
  • kênh lan chuyển tiếp, kênh lan hướng phía trước,
  • đích của lan,
  • vạch ra một đề án,
  • / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài),
  • Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy), mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top