Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad luck ” Tìm theo Từ (3.334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.334 Kết quả)

  • quảng cáo kém chất lượng,
  • thời kỳ xui xẻo,
  • lock chamber,
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • ống có mép bích,
  • baud (bd),
  • Danh từ: sự bất hạnh; điều rủi (dùng để bày tỏ sự thông cảm nhẹ nhàng),
  • danh từ, thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì), come and take pot luck with us, bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy
  • Danh từ: vận đen, vận rủi,
  • Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • Thành Ngữ:, worse luck !, (thông tục) bất hạnh, đáng tiếc (như) một lời bình luận về cái gì đã được nói đến
  • Thành Ngữ: chó ngáp phải ruồi, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • / 'lʌk,mʌni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may,
  • / 'bædmauθ /, Động từ, phỉ báng, bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,
  • khối hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top