Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a sign of” Tìm theo Từ (24.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.808 Kết quả)

  • nhận trả một hối phiếu,
  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • tính không đổi về dấu,
  • quy tắc dấu,
  • dấu đẳng thức,
  • dấu hiệu thai nghén,
  • mã hiệu cuộc gọi của trạm đài gọi,
  • sự biến dấu trong một đa thức,
  • bảng chỉ đường,
  • dấu hiệu ngồi ghế,
  • mốc kiểm tra,
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ,
  • biển quảng cáo,
  • ký hiệu bản vẽ,
  • dấu hiệu thóp trước,
  • dấu hiệu dây thắt,
  • dấu nhân,
  • dấu hiệu nê-ông, bảng hiệu (quảng cáo) nê-on, bằng đèn nê-ông,
  • tín hiệu đường sá, Danh từ: tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông,
  • ký hiệu phản chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top