Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a sign of” Tìm theo Từ (24.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.808 Kết quả)

  • Idioms: to be worth a mint of money, (người)rất giàu có
  • Idioms: to be in a sweat of fear, sợ toát mồ hôi
  • Idioms: to be the loser of a battle, là kẻ thua, bại trận
  • Idioms: to be a mirror of the time, là tấm gương của thời đại
  • Idioms: to be in a position of victory, ở vào thế thắng
  • Idioms: to be in occupation of a house, chiếm, ở một cái nhà
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • Idioms: to be on a bed of thorns, ở trong tình thế khó khăn
  • Idioms: to be purged from sin, rửa sạch tội lỗi
  • Idioms: to be in a state of nerves, bực bội, khó chịu
  • Thành Ngữ:, to be not much of a musician, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
  • Idioms: to be a good judge of wine, biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
  • Idioms: to be in command of a troop, chỉ huy một đội quân
  • ,
  • Idioms: to be a favourite of sb ; to be sb 's favourite, Được người nào yêu mến
  • Idioms: to be of sb 's mind , to be of a mind with sb, Đồng ý với người nào
  • danh hiệu chung,
  • dấu hiệu gân gót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top