Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be devoted to” Tìm theo Từ (12.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.040 Kết quả)

  • / ´pivətid /, Vật lý: chốt xoay được, Kỹ thuật chung: được lắc, được xoay, quay, pivoted window, cửa sổ có trụ quay
  • Idioms: to be voted into the chair, Được bầu, được cử làm chủ tịch
  • / di´mout /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác, cho xuống lớp, hình thái từ: Toán...
  • răng (cưa), dented freeze, riềm răng cưa
  • / di'vɔid /, Tính từ: không có, trống rỗng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a town devoid of inhabitants,...
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be due to, do, tại
  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì)
  • được nối vào,
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be disinclined to, không muốn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top