Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be impartial” Tìm theo Từ (2.266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.266 Kết quả)

  • / im´pa:ʃəl /, Tính từ: công bằng, không thiên vị, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, candid , detached...
  • Phó từ: công bằng, không thiên vị, vô tư,
  • Tính từ: (nói về tài sản) không chia được, bất khả phân,
  • / im´piəriəl /, Tính từ: (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn, uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Idioms: to be partial to music, mê thích âm nhạc
  • / ˈpɑrʃəl /, Tính từ: một phần, từng phần; cục bộ, thiên vị; không công bằng, không vô tư, ( + to) khoái, mê thích, Toán & tin: phần riêng, riêng,...
  • Idioms: to be partial to sb, tư vị người nào
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / ´ma:ʃəl /, Tính từ: (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh, có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • cung điện nhà vua, hoàng cung,
  • đơn vị hoàng gia,
  • Idioms: to be tried by court -martial, bị đưa ra tòa án quân sự
  • hệ thống đo lường anh, hệ thống đo lường hoàng gia,
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • số đo hệ anh,
  • số nhiều của court martial,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top