Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be quiet” Tìm theo Từ (2.088) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.088 Kết quả)

  • có lợi cho,
  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • Thành Ngữ:, to quit the scene, qua đời
  • Thành Ngữ:, to be quite at home on ( in , with ) a subject, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất, thông báo hết hạn cho thuê,
  • Thành Ngữ:, a quite full of children, gia đình đông con
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • kinh doanh,
  • có tiền mặt,
  • ngưng phát thanh,
  • đang phát thanh,
  • Thành Ngữ:, be public knowledge, mọi người đều biết
  • Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top