Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be relevant to” Tìm theo Từ (12.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.016 Kết quả)

  • nhà chức trách có thẩm quyền,
  • phạm vi sản lượng thích hợp,
  • / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm, giảm bớt cường độ (về vận tốc, tốc độ), ngớt; dịu đi (về thời tiết...
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
"
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be due to, do, tại
  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì)
  • được nối vào,
  • kiểu thu nhỏ đẹp mắt,
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be disinclined to, không muốn.
  • Idioms: to be attached to, kết nghĩa với
  • chờ thông báo,
  • chờ đồng ý,
  • được xếp chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top