Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bear comparison with” Tìm theo Từ (5.246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.246 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • năm so sánh,
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • / kəm'pærisn /, Danh từ: sự so sánh, Kỹ thuật chung: so sánh, sự đối chiếu, sự so sánh, Kinh tế: đối chiếu, phiếu đối...
  • so sánh kinh tế,
  • đường đối chiếu, đường so sánh,
  • bộ so sánh,
  • sự so sánh tín hiệu,
  • độ rộng chùm tia, độ rộng chùm, góc chùm,
"
  • Toán & tin: sự so sánh, group compararison, so sánh nhóm, paired compararison, so sánh theo cặp
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • / kəm´pænjən /, Danh từ: bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ( (cũng) companion lady companion), sổ tay, sách...
  • dầm có nách, rầm có nách,
  • tín hiệu so sánh,
  • bảng so sánh,
  • thí nghiệm so sánh, kiểm tra so sánh, dấu hiệu so sánh, sự thử so sánh,
  • trị số để so sánh, trị số chuẩn,
  • quảng cáo so sánh,
  • biểu đồ so sánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top